Có 1 kết quả:
不可或缺 bù kě huò quē ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄏㄨㄛˋ ㄑㄩㄝ
bù kě huò quē ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄏㄨㄛˋ ㄑㄩㄝ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) necessary
(2) must have
(2) must have
Bình luận 0
bù kě huò quē ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄏㄨㄛˋ ㄑㄩㄝ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0